--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhay nhay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhay nhay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhay nhay
+
xem nhay (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhay nhay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhay nhay"
:
nhay nhay
nhay nháy
nháy nháy
nhấm nháy
nhây nhây
nhầy nhầy
Những từ có chứa
"nhay nhay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
champ
sleight
nipper
worry
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
nhay nhay
:
xem nhay (láy)
+
chọc ghẹo
:
To teasechọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhãto tease women with familiarity
+
ái chà
:
Oh! Ha!ái chà, cà phê đắng quá!oh, what bitter coffee!ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?oh, why do you get up so early?
+
irrefutable
:
không thể bác được (lý lẽ...)
+
phân giới
:
Delimit, demarcateĐường phân giớiA demarcation line